Characters remaining: 500/500
Translation

ba quân

Academic
Friendly

Từ "ba quân" trong tiếng Việt một danh từ dùng để chỉ quân đội. Trong lịch sử, đặc biệt các nước chư hầu, quân đội thường được chia thành ba bộ phận chính, thường trung quân, tả quân hữu quân hoặc trung quân, thượng quân hạ quân. Đây một cách tổ chức quân đội từ lâu đời, giúp việc chỉ huy quản lý quân đội trở nên hiệu quả hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Ba quân: Khái niệm này phản ánh cách tổ chức quân đội trong lịch sử, nơi quân đội được chia thành ba phần để dễ dàng điều động quản lý.
  • Trung quân: phần quân đội nằmtrung tâm, thường lực lượng chủ lực mạnh nhất.
  • Tả quân: phần quân độibên trái, thường hỗ trợ hoặc bảo vệ trung quân.
  • Hữu quân: phần quân độibên phải, cũng nhiệm vụ tương tự như tả quân.
dụ sử dụng:
  1. Trong một trận đánh lớn, vua đã chia quân đội thành ba quân: trung quân, tả quân hữu quân để dễ dàng chỉ huy.
  2. Các tướng lĩnh phải phối hợp giữa ba quân để giành chiến thắng trong cuộc chiến.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, "ba quân" có thể được dùng để chỉ một lực lượng lớn, biểu trưng cho sức mạnh sự đoàn kết. dụ: "Ba quân hùng mạnh, tiến về phía trước, quyết tâm bảo vệ quê hương."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quân đội: thuật ngữ chung hơn, chỉ tổng thể lực lượng quân sự của một quốc gia, không phân chia như "ba quân".
  • Lực lượng trang: Từ này cũng chỉ về quân đội, nhưng có thể bao gồm cả cảnh sát các lực lượng khác.
Chú ý:
  • "Ba quân" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, ít xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt "ba quân" với các từ khác như "thủy quân", "không quân", vốn chỉ những lực lượng quân sự khác nhau (thủy quân quân đội trên biển, không quân quân đội trên không).
  1. dt. 1. Ba cánh quân bao gồm hải quân, lục quân, không quân. 2. Tất cả binh sĩ, quân đội nói chung: thề trước ba quân Ba quân chỉ ngọn cờ đào (Truyện Kiều).

Words Containing "ba quân"

Comments and discussion on the word "ba quân"